Biểu tượng cảm xúc |
Tên |
(Các) lối tắt |
---|---|---|
![]() |
Khỉ cười |
(cười khúc côn cầu) |
![]() |
Khỉ |
(khỉ) |
![]() |
Gorilla |
(gorilla) |
![]() |
Vượn |
(đười ươi) |
![]() |
Chú cún cười |
(mặt chó) |
![]() |
Chó |
(cún) |
![]() |
Chó hướng dẫn |
(guidedog) |
![]() |
Chó phục vụ |
(servicedog) |
![]() |
Poodle |
(poodle) |
![]() |
Mặt sói |
(wolfface) |
![]() |
Fox |
(cáo) |
![]() |
Raccoon |
(raccoon) |
![]() |
Chú mèo cười |
(smilecat) |
![]() |
Mèo |
(mèo) |
![]() |
Mèo Đen |
(mèo đen) |
![]() |
Lion |
(sư tử) |
![]() |
Mặt hổ |
(tigerface) |
![]() |
Hổ |
(tiger) |
![]() |
Báo đốm |
(leopard) |
![]() |
Mặt ngựa |
(horseface) |
![]() |
Ngựa |
(horse) |
![]() |
Đầu kỳ lân |
(unicornhead) |
![]() |
Ngựa vằn |
(zebra) |
![]() |
Tuần lộc |
(condeer) |
![]() |
Bò rừng Bizon |
(bò bison) |
![]() |
Mặt bò |
(cowface) |
![]() |
Bò đực |
(ox) |
![]() |
Trâu nước |
(waterbuffalo) |
![]() |
Bò cái |
(cow) |
![]() |
Mặt lợn |
(pigface) |
![]() |
Lợn |
(pig) |
![]() |
Lợn rừng |
(boar) |
![]() |
Mũi lợn |
(pignose) |
![]() |
Cừu đực |
(ram) |
![]() |
Cừu mùa xuân |
(lamb) |
![]() |
Dê |
(goat) |
![]() |
Lạc đà |
(camel) |
![]() |
Lạc đà hai bướu |
(twohumpcamel) |
![]() |
Lạc đà không bướu |
(llama) |
![]() |
Hươu cao cổ |
(hươu cao cổ) |
![]() |
Voi |
(elephant) |
![]() |
Mammoth |
(ma-mút) |
![]() |
Tê giác |
(rhino) |
![]() |
Hà mã |
(hippo) |
![]() |
Mặt chuột |
(mouseface) |
![]() |
Chuột |
(mouse) |
![]() |
Chuột |
(rat) |
![]() |
Mặt chuột hamster |
(hamsterface) |
![]() |
Thỏ |
(thỏ) |
![]() |
Thỏ con |
(chú thỏ) |
![]() |
Sóc chuột |
(chipmunk) |
![]() |
Beaver |
(beaver) |
![]() |
Hedgehog |
(hedgehog) |
![]() |
Bát cười |
(dơi) |
![]() |
Mặt gấu |
(bearface) |
![]() |
Gấu trắng bắc cực |
(polarbear) |
![]() |
Koala |
(koala) |
![]() |
Gấu trúc |
(panda) |
![]() |
Con lười |
(sloth) |
![]() |
Rái cá |
(otter) |
![]() |
Chồn hôi |
(skunk) |
![]() |
Kangaroo |
(kangaroo) |
![]() |
Con lửng |
(badger) |
![]() |
Dấu chân |
(pawprints) |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ |
(chim ruồi) |
![]() |
Gà |
(chicken) |
![]() |
Gà trống |
(rooster) |
![]() |
Gà mới nở |
(hatchingchick) |
![]() |
Gà con |
(babychick) |
![]() |
Gà con mặt trước |
(frontfacingbabychick) |
![]() |
Chim |
(bird) |
![]() |
Chim cánh cụt nhảy múa |
(penguin) |
![]() |
Bồ câu |
(dove) |
![]() |
Đại bàng |
(eagle) |
![]() |
Vịt |
(duck) |
![]() |
Thiên nga |
(swan) |
![]() |
Con cú |
(owl) |
![]() |
Dodo |
(dodo) |
![]() |
Feather |
(lông vũ) |
![]() |
Chim hồng hạc |
(flamingo) |
![]() |
Con công trống |
(peacock) |
![]() |
Con vẹt |
(parrot) |
![]() |
Mặt ếch |
(frogface) |
![]() |
Cá sấu |
(crocodile) |
![]() |
Rùa |
(tortoise) |
![]() |
Thằn lằn |
(lizard) |
![]() |
Con rắn |
(snake) |
![]() |
Mặt rồng |
(dragonface) |
![]() |
Rồng |
(dragon) |
![]() |
Khủng long |
(dinosaur) |
![]() |
T-rex |
(trex) |
![]() |
Cá voi đang sầmầm |
(spoutingwhale) |
![]() |
Cá voi |
(whale) |
![]() |
Cá heo |
(dolphin) |
![]() |
Hải cẩu |
(seal) |
![]() |
Cá |
(cá) |
![]() |
Cá nhiệt đới |
(cá nhiệt đới) |
![]() |
Blowfish |
(phồng lên) |
![]() |
Cá mập |
(shark) |
![]() |
Bạch tuộc |
(octopus) |
![]() |
Vỏ ốc |
(spiralshell) |
![]() |
Ốc sên |
(snail) |
![]() |
Bướm |
(butterfly) |
![]() |
Lỗi |
(lỗi) |
![]() |
Kiến |
(ant) |
![]() |
Ong |
(bee) |
![]() |
Beetle |
(bọ cánh cứng) |
![]() |
Bọ rùa |
(ladybird) |
![]() |
Con dế |
(cricket) |
![]() |
Gián |
(gián) |
![]() |
Nhện |
(spider) |
![]() |
Mạng |
(web) |
![]() |
Bọ cạp |
(scorpion) |
![]() |
Muỗi |
(mosquito) |
![]() |
Bay |
(bay) |
![]() |
Sâu |
(sâu máy tính) |
![]() |
Vi khuẩn |
(microbe) |
![]() |
Gà mái khiêu vũ |
(hendance) |
![]() |
Chim cánh cụt hôn |
(chim cánh cụt) |
![]() |
Cá đuối |
(stingray) |
![]() |
Sói howl |
(chim sói) |
![]() |
Thiên thần tuyết |
(snowangel) |
![]() |
Bó |
(bouquet) |
![]() |
Hoa anh đào |
(cherryblossom) |
![]() |
Hoa Trắng |
(hoa trắng) |
![]() |
Hoa hồng |
(hoa hồng) |
![]() |
Rose |
(hoa hồng) |
![]() |
Hoa héo |
(Hoa héo) |
![]() |
Hoa atiso đỏ |
(hibiscus) |
![]() |
Hoa hướng dương |
(sunflower) |
![]() |
Hoa |
(flower) |
![]() |
Hoa tulip |
(tulip) |
![]() |
Gieo hạt |
(seedling) |
![]() |
Cây potted |
(cây pottedplant) |
![]() |
Cây Thường xanh |
(evergreentree) |
![]() |
Cây lá thập phân |
(deciduoustree) |
![]() |
Cây cọ |
(cây cọ) |
![]() |
Xương rồng |
(cactus) |
![]() |
Bó lúa |
(earofrice) |
![]() |
Thảo mộc |
(herb) |
![]() |
Cỏ ba lá |
(shamrock) |
![]() |
Chúc may mắn |
(goodluck) |
![]() |
Lá phong |
(mapleleaf) |
![]() |
Lá rụng |
(fallenleaf) |
![]() |
Lá rơi |
(fallingleaf) |
Liên hệ với chúng tôi
Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ hoặc đặt câu hỏi trong Cộng đồng Microsoft Teams.