Đăng nhập với Microsoft
Đăng nhập hoặc tạo một tài khoản.
Xin chào,
Chọn một tài khoản khác.
Bạn có nhiều tài khoản
Chọn tài khoản bạn muốn đăng nhập.

Trở về tất cả các emoji

Biểu tượng cảm xúc

Tên

(Các) lối tắt

Biểu tượng cảm xúc Teams cười toe mắt

Mặt cười toe toét với mắt to

(grinningfacewithbigeyes)

Emoji mặt hạnh phúc trong Teams

Mặt hạnh phúc

(happyface)

Emoji mặt chùm tia teams với mắt cười

Khuôn mặt chùm tia với đôi mắt cười

(beamingfacewithsmilingeyes)

Emoji teams cười toe với mắt nhắm

Cười phá lên

:D
:-D
:=D
:d
:-d
:=d
(laugh)
:>
:->
(lol)
(LOL)

Emoji cười toát mồ hôi của Teams

Cười toát mồ hôi

(sweatgrinning)

Emoji teams đang lăn trên sàn nhà cười

Lăn xuống sàn cười

(rofl)
(rotfl)

Emoji teams vừa khóc vừa cười

Vừa khóc vừa cười

(cwl)
(cryingwithlaughter)

Emoji cười trong Teams

Cười

:)
:-)
:=)
(smile)

Emoji mặt lộn lộn trong Teams

Mặt lộn ngược

(upsidedownface)

Emoji nháy mắt trong Teams

Nháy mắt

;)
;-)
;=)
(wink)

Emoji mắt cười trong Teams

Đôi mắt cười

(smileeyes)

Emoji thiên thần trong Teams

Thiên thần

(angel)
(Angel)

Emoji teams đang yêu

Yêu

(inlove)
(Inlove)
(love)
:]
:-]

Emoji mắt hình trái tim teams

Mắt hình trái tim

(hearteyes)

Emoji mắt ngôi sao trong Teams

Mắt hình ngôi sao

(stareyes)

Emoji mặt teams thổi một nụ hôn

Mặt gửi nụ hôn

(faceblowingakiss)

Emoji hôn teams

Hôn

(kiss)
:*
:-*
:=*
(xo)

Emoji mmmmm trong Teams

Mmmmm

(satisfied)
(mm)
(mmm)
(mmmm)

Emoji mặt hôn với mắt nhắm

Mặt hôn với mắt nhắm

(kissingfacewithclosedeyes)

Emoji mặt hôn trong Teams với mắt cười

Mặt hôn với mắt cười

(kissingfacewithsmilingeyes)

Emoji mặt cười với nước mắt

Mặt cười với nước mắt

(mặt cười vớitear)

Emoji teams táo thính

Trơ tráo

:P
:-P
:=P
:p
:-p
:=p
(tongueout)

Emoji mặt lưỡi trong Teams

Khuôn mặt với lưỡi

(facewithtongue)

Emoji teams nháy mắt lè lưỡi

Nháy mắt, thè lưỡi

;p
;-p
;=p
;P
;-P
;=P
(winktongueout)

Emoji mặt đáng yêu của Teams

Mặt hài hước

(zanyface)

Emoji mặt gợn sóng trong Teams với lưỡi

Mặt gợn sóng với lưỡi

(vắt hình chữ với từ)

Emoji mặt miệng trong Teams

Mặt có miệng ngậm tiền

(moneymouthface)

Emoji mặt ôm teams

Mặt ôm

(ôm mặt)

Emoji cười khúc khích trong Teams

Cười khúc khích

(chuckle)
(giggle)

Biểu tượng cảm xúc Teams môi tôi được niêm phong

Không nói được đâu

:x
:-x
:X
:-X
:#
:-#
:=x
:=X
:=#
(lipssealed)

Emoji suy nghĩ về Teams

Suy nghĩ

(suy nghĩ)
:-?
:?
:=?

Emoji mặt zipper miệng trong Teams

Mặt zipper miệng

(zippermouthface)

Emoji teams thắc mắc

Tự hỏi

(tự hỏi)

Emoji teams không nói nên lời

Không nói nên lời

:|
:-|
:=|
(speechless)

Emoji teams không có biểu cảm

Không có biểu cảm

(expressionless)

Emoji mặt không có miệng trong Teams

Mặt không có miệng

(blankface)

Emoji teams đối mặt trong đám mây

Khuôn mặt trong đám mây

(faceinclouds)

Emoji các nhóm cười cười

Cười nhếch mép

(smirk)

Emoji Teams không vui

Không vui

(unamused)

Emoji nhóm đần độn

Đần độn

|=(
(đần độn)

Emoji mặt cười trong Teams

Mặt cười cười

(grimacingface)

Emoji teams mặt thở ra

Mặt thở ra

(hít phải mặt)

Emoji mặt nói dơ của Teams

Mặt nói dối

(lyingface)

Emoji teams nhẹ nhõm

Nhẹ nhõm

(relieved)

Emoji dùng bút trong Teams

Trầm ngâm

(pensive)

Emoji Teams buồn ngủ

Buồn ngủ

(báo lại)
(buồn ngủ)

Emoji mặt chảy nước dãi trong Teams

Mặt chảy dãi

(droolingface)

Emoji mặt ngủ trong Teams

Mặt ngủ

(mặt ngủ)

Emoji mặt nạ y tế trong Teams

Mặt bịt khẩu trang y tế

(facewithmedicalmask)

Emoji teams bị bệnh

Bệnh

(ill)

Emoji mặt teams với băng đầu

Mặt đeo băng đầu

(facewithheadbandage)

Emoji mặt buồn nôn

Mặt buồn nôn

(nauseatedface)

Emoji teams nôn mửa

Nôn mửa

(Puke)
(nôn mửa)
:&
:-&
:=&

Emoji mặt hắt hơi trong Teams

Mặt hắt hơi

(sneezingface)

Emoji mặt nóng trong Teams

Mặt nóng

(hotface)

Emoji run rét trong Teams

Run vì lạnh

(shivering)
(cold)
(freezing)

Emoji buổi sáng của Teams sau bữa tiệc

Buổi sáng sau bữa tiệc

(morningafter)
(hungover)

Emoji mặt chóng mặt trong Teams

Mặt choáng váng

(dizzyface)

Emoji khuôn mặt teams có mắt xoắn ốc

Khuôn mặt có mắt xoắn ốc

(facewithspiraleyes)

Emoji teams nổ đầu

Đầu nổ

(đầu nổ)

Emoji mặt đội với mũ cao bồi

Mặt đội mũ cao bồi

(cowboyhatface)

Emoji bữa tiệc Teams

Tiệc

(bữa tiệc)
(lễ hội)
<:o)

Emoji mặt ngụy trang trong Teams

Mặt ngụy trang

(mặt ngụy trang)

Emoji teams thú vị

Mát

(tuyệt)
8-)
8=)

Emoji lập dị của Teams

Người tẻ nhạt

(không biết)
8-|
8|
8=|
(đồi méo)

Emoji mặt teams với vòng một mắt

Khuôn mặt với kiếng một mắt

(facewithmonocle)

Emoji teams bối rối

Bối rối

(confused)
:-/
:-\
:/
:\

Emoji teams lo lắng

Lo lắng

(lo lắng)
:S
:S
:-S
:-S
:=s
:=S
(lo lắng)

Emoji teams buồn

Buồn

:(
:-(
:=(
(buồn)

Emoji mặt cau có của Teams

Mặt cau có

(frowningface)

Emoji Teams bất ngờ

Ngạc nhiên

:O
:-O
:=O
:o
:-o
:=o
(surprised)

Emoji mặt b rách trong Teams

Mặt làm thinh

(hushedface)

Emoji mặt kinh ngạc của Teams

Mặt kinh ngạc

(astonishedface)

Emoji các nhóm đỏ mặt

Đỏ hồng

(đỏ mặt)
(Đỏ mặt)

Emoji mặt nài xin trong Teams

Mặt nài xin

(pleadingface)

Emoji mặt cau có với miệng há

Mặt cau miệng há

(frowningfacewithopenmouth)

Emoji mặt đau khổ của Teams

Mặt đau khổ

(anguishedface)

Emoji teams sợ hãi

Sợ hãi

(fearful)

Emoji mặt lo lắng của Teams với mồ hôi

Mặt lo lắng với mồ hôi

(lo lắngfacewithsweat)

Emoji mặt buồn nhưng nhẹ nhõm

Mặt buồn nhưng nhẹ nhõm

(sadbutrelievedface)

Emoji teams khóc

Khóc

;(
;-(
;=(
(khóc)
:'(

Emoji teams khóc to

Khóc to

(sob)
(loudlycrying)

Emoji teams la hét sợ hãi

La hét vì sợ hãi

(screamingfear)

Emoji Teams rất bối rối

Rất bối rối

(veryconfused)

Emoji biểu tượng cảm xúc Teams doh

Doh!

(doh)

Emoji teams thất vọng

Rất thất vọng

(disappointed)

Emoji đổ mồ hôi trong Teams

Mồ hôi

(:|
(sweat)

Emoji teams m mỏi

Mệt mỏi

(weary)

Emoji mặt mệt mỏi trong Teams

Mặt mệt mỏi

(tiredface)

Emoji mặt ngnghơn trong Teams

Khuôn mặt ngng ngủ

(Ngngh))

Emoji mặt teams với hơi nước từ mũi

Mặt có mũi đang phì hơi

(facewithsteamfromnose)

Emoji mặt tức giận trong Teams

Mặt tức giận

(angryface)

Emoji nổi giận trong Teams

Tức giận

(tức giận)
x(
x-(
X(
X-(
x=(
X=(

Emoji chửi thề trong Teams

Chửi thề

(swear)

Emoji ác quỷ trong Teams

Ác quỷ

(devil)

Emoji mặt tức giận với sừng trong Teams

Mặt tức giận với sừng

(angryfacewithhorns)

Emoji hộp sọ Teams

Đầu lâu

(skull)

Emoji đầu lâu và xương chéo của Teams

Đầu lâu xương chéo

(skullandbones)

Biểu tượng cảm xúc Teams của poo

Bãi phân

(poop)
(poo)

Emoji mặt chú hề trong Teams

Mặt hề

(clownface)

Biểu tượng cảm xúc Con quỷ trong Teams

Mặt quỷ

(Con quỷ)

Emoji yêu tinh trong Teams

Yêu tinh

(goblin)

Emoji bóng ma trong Teams

Ma

(ghost)

Emoji người ngoài hành tinh trong Teams

Người ngoài hành tinh

(người ngoài hành tinh)

Emoji quái vật ngoài hành tinh trong Teams

Quái vật ngoài hành tinh

(alienmonster)

Emoji robot cười trong Teams

Người máy cười

(smilerobot)

Emoji mèo cười trong Teams

Chú mèo cười

(smilecat)

Emoji chú mèo cười trong Teams

Chú mèo cười

(laughcat)

Biểu tượng cảm xúc Chú mèo trong Teams với những giọt nước mắt vui mừng

Mèo rơi nước mắt vì vui sướng

(catwithtearsofjoy)

Emoji mèo mắt hình trái tim Teams

Mèo mắt hình trái tim

(hearteyescat)

Biểu tượng cảm xúc Chú mèo trong Teams với nụ cười wry

Chú mèo với nụ cười wry

(catwithwrysmile)

Emoji mèo đang hôn trong Teams

Mèo đang hôn

(kissingcat)

Emoji mèo mèo m mỏi trong Teams

Mèo mệt lử

(wearycat)

Emoji mèo buồn trong Teams

Chú mèo buồn bã

(sadcat)

Emoji mèo đang bĩu môi trong Teams

Mèo đang hờn dỗi

(poutingcat)

Emoji khỉ Teams không nghe thấy điều ác

Khỉ không nghe thấy điều ác

(hearnoevil)

Emoji khỉ Teams không nhìn thấy tội lỗi

Khỉ không thấy tội lỗi

(seenoevil)

Emoji khỉ Teams không nói điều ác

Chú khỉ bịt miệng

(speaknoevil)

Emoji teams hôn môi

Môi đang hôn

(lips)

Emoji thư tình trong Teams

Thư tình

(người yêu)

Emoji trái tim Teams với mũi tên

Trái tim với mũi tên

(heartwitharrow)

Emoji trái tim Teams với ribbon

Trái tim với ruy băng

(heartwithribbon)

Emoji trái tim lấp lánh trong Teams

Trái tim lấp lánh

(sparklingheart)

Emoji trái tim đang phát triển của Teams

Trái tim lớn dần lên

(growingheart)

Emoji teams đang đập tim

Trái tim đang đập

(beatingheart)

Emoji hình trái tim xoay trong Teams

Trái tim xoay

(nghệ thuật quay)

Emoji teams hai trái tim

Hai trái tim

(twohearts)

Emoji nút trái tim Teams

Nút Trái tim

(nút trái tim)

Emoji dấu chấm than trong Teams

Trái tim chấm than

(heartexclamation)

Emoji teams tan vỡ trái tim

Trái tim tan vỡ

(brokenheart)

Emoji Teams đốt cháy trái tim

Trái tim cháy

(lửa đốt)

Emoji trái tim mending teams

Trái tim mending

(mendingheart)

Emoji trái tim Teams

Trái tim

(heart)
<3

Emoji trái tim màu cam trong Teams

Trái tim màu cam

(heartorange)
(orangeheart)

Emoji trái tim màu vàng của Teams

Trái tim màu vàng

(heartyellow)
(yellowheart)

Emoji trái tim xanh của Teams

Trái tim xanh lục

(heartgreen)
(greenheart)

Emoji trái tim xanh lam trong Teams

Trái tim xanh lam

(heartblue)
(blueheart)

Emoji trái tim màu tím trong Teams

Trái tim màu tím

(heartpurple)
(purpleheart)

Emoji trái tim màu nâu trong Teams

Trái tim nâu

(Heartbrown)
(brownheart)

Emoji trái tim màu đen trong Teams

Trái tim màu đen

(heartblack)
(blackheart)

Emoji trái tim trắng trong Teams

Trái tim trắng

(heartwhite)
(bảng trắng)

Emoji teams trăm điểm

100 điểm

(hundredpoints)

Emoji ký tự tức giận trong Teams

Biểu tượng giận dữ

(angersymbol)

Emoji vụ nổ trong Teams

Vụ nổ

(tiếng bang)

Emoji ký tự teams choáng váng

Biểu tượng choáng váng

(dizzysymbol)

Emoji giọt nước trong Teams

Giọt nước

(droplets)

Emoji teams chạy nhanh

Chớp nhoáng

(dash)

Emoji lỗ Teams

Lỗ

(hole)

Emoji quả bom Teams

Bom

(quả bom)
(vụ nổ)
(phát nổ)

Emoji bong bóng thoại trong Teams

Bong bóng thoại

(speechbubble)

Emoji bong bóng thoại bằng mắt trong Teams

Bong bóng thoại bằng mắt

(eyespeechbubble)

Emoji bong bóng thoại bên trái trong Teams

Bong bóng thoại bên trái

(leftspeechbubble)

Emoji bong bóng thoại tức giận trong Teams

Bong bóng thoại tức giận

(angryspeechbubble)

Emoji bong bóng suy nghĩ trong Teams

Bong bóng suy nghĩ

(thoughtbubble)

Emoji teams zzz

Zzz

(zzz)

Emoji mèo tuyệt đẹp trong Teams

Chú mèo ngầu

(coolcat)

Emoji chú chó mát mẻ trong Teams

Chú cún mát mẻ

(condog mát)

Emoji khỉ lạnh trong Teams

Khỉ lạnh

(coolmonkey)

Emoji robot tuyệt đẹp của Teams

Robot tuyệt đẹp

(coolrobot)

Emoji gấu túi mát mẻ trong Teams

Koala mát mẻ

(Coolkoala)

Emoji chú cún mắt hình trái tim teams

Chú cún mắt trái tim

(hearteyesdog)

Emoji khỉ mắt hình trái tim teams

Khỉ mắt trái tim

(hearteyesmonkey)

Emoji robot mắt hình trái tim Teams

Robot mắt trái tim

(hearteyesrobot)

Emoji gấu túi mắt hình trái tim Teams

Gấu túi mắt trái tim

(hearteyeskoala)

Emoji chú cún cười trong Teams

Chú cún cười

(cười lớn)

Emoji khỉ cười trong Teams

Khỉ cười

(cười khúc côn cầu)

Emoji robot cười trong Teams

Robot cười

(laughrobot)

Biểu tượng cảm xúc Gấu túi cười trong Teams

Gấu túi cười

(cườikoala)

Emoji chú chó buồn trong Teams

Chú cún buồn

(saddog)

Emoji khỉ buồn trong Teams

Khỉ buồn

(sadmonkey)

Emoji robot đáng buồn của Teams

Robot buồn

(sadrobot)

Biểu tượng cảm xúc Gấu túi buồn trong Teams

Gấu túi buồn

(sadkoala)

Emoji Teams mơ ước

Mơ ước

(dream)

Emoji Teams đập đầu vào tường

Đập đầu vào tường

(headbang)
(banghead)

Emoji teams đang nghe tai nghe

Nghe tai nghe

(headphones)

Emoji tinh thần ngày lễ của Teams

Tinh thần lễ hội

(holidayspirit)
(crazyxmas)
(crazychristmas)

Emoji ý tưởng Teams

Ý tưởng

(idea)

Emoji di chuyển trong Teams

Tháng 11

(di chuyển)
(mo)
(tháng 11)
(bộ ria mép)
(ria mép)
(cung thủ)

Emoji đấm vào nhóm

Đấm

(đấm)

Emoji cầu vồng trong Teams

Nụ cười cầu vồng

(cầu vồng)

Emoji Teams ngngi ngủ

Ngáp

(yawn)

Emoji Teams không phải là tôi

Đó không phải là tôi!

(wasntme)
(wm)

Emoji teams mệt mỏi

Mệt mỏi

(tired)

Emoji cuộc gọi teams

Gọi

(call)
(Call)

Emoji nhóm cao năm

Đập tay

(highfive)
(hifive)
(h5)

Emoji xin chào trong Teams

Chào bạn

(wave)
(Wave)
(hi)
(Hi)
(HI)
(bye)
(Bye)
(BYE)

Emoji nhóm như

Thích

(like)

Emoji nhạc rock trong Teams

Rock

(nhạc rock)

Emoji mỉa mai trong Teams

Sarcastic

(mỉa mai)

Emoji ảnh tự sướng trong Teams

Ảnh tự sướng

(selfie)

Emoji thông tin quá nhiều trong Teams

Quá nhiều thông tin

(tmi)

Emoji biểu tượng cảm xúc Teams

Emo

(goth)
(emo)

Emoji g đầu của Teams

Gật đầu

(nod)

Emoji lắc Teams

Lắc đầu

(shake)

Emoji teams nói quá nhiều

Nói quá nhiều

(ttm)
(bla)

Emoji chờ trong Teams

Đợi

(đợi)

Emoji whew trong Teams

Nhẹ nhõm

(whew)
(phew)

Emoji teams trực tiếp

Chịu hết nổi

(facepalm)
(fail)

Emoji các ngón tay trên Teams

Chúc may mắn

(yn)
(fingerscrossed)

Emoji vỗ tay teams

Vỗ

(vỗ tay)

Liên hệ với chúng tôi

Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ hoặc đặt câu hỏi trong Cộng đồng Microsoft Teams.

Bạn cần thêm trợ giúp?

Bạn muốn xem các tùy chọn khác?

Khám phá các lợi ích của gói đăng ký, xem qua các khóa đào tạo, tìm hiểu cách bảo mật thiết bị của bạn và hơn thế nữa.

Cộng đồng giúp bạn đặt và trả lời các câu hỏi, cung cấp phản hồi và lắng nghe ý kiến từ các chuyên gia có kiến thức phong phú.

Thông tin này có hữu ích không?

Bạn hài lòng đến đâu với chất lượng dịch thuật?
Điều gì ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn?
Khi nhấn gửi, phản hồi của bạn sẽ được sử dụng để cải thiện các sản phẩm và dịch vụ của Microsoft. Người quản trị CNTT của bạn sẽ có thể thu thập dữ liệu này. Điều khoản về quyền riêng tư.

Cảm ơn phản hồi của bạn!

×