Biểu tượng cảm xúc |
Tên |
(Các) lối tắt |
---|---|---|
![]() |
Nho |
(grapes) |
![]() |
Dưa gang |
(melon) |
![]() |
Dưa hấu |
(watermelon) |
![]() |
Cam |
(orange) |
![]() |
Chanh |
(lemon) |
![]() |
Chuối |
(banana) |
![]() |
Dứa |
(pineapple) |
![]() |
Xoài |
(mango) |
![]() |
Táo |
(apple) |
![]() |
Táo xanh |
(greenapple) |
![]() |
Lê |
(pear) |
![]() |
Đào |
(peach) |
![]() |
Anh đào |
(cherries) |
![]() |
Dâu |
(strawberry) |
![]() |
Quả việt quất |
(quả việt quất) |
![]() |
Trái kiwi |
(kiwi) |
![]() |
Cà chua |
(tomato) |
![]() |
Olive |
(ô-liu) |
![]() |
Dừa |
(coconut) |
![]() |
Cà tím |
(cà tím) |
![]() |
Khoai tây |
(potato) |
![]() |
Cà rốt |
(carrot) |
|
Bắp |
(corn) |
|
Ớt |
(chilipepper) |
![]() |
Ớt chuông |
(người cắt bụng) |
![]() |
Dưa chuột |
(cucumber) |
|
Rau diếp |
(lettuce) |
![]() |
Bông cải xanh |
(broccoli) |
![]() |
Tỏi |
(garlic) |
![]() |
Hành |
(onion) |
![]() |
Nấm |
(mushroom) |
![]() |
Đậu phộng |
(nuts) |
![]() |
Hạt dẻ |
(chestnut) |
![]() |
Bánh mì |
(bread) |
![]() |
Bánh sừng bò |
(croissant) |
![]() |
Bánh mì dài |
(bánh mì gói) |
![]() |
Bánh mì phẳng |
(dẹt) |
![]() |
Bánh quy cây |
(pretzel) |
![]() |
Bánh mì tròn |
(bagel) |
![]() |
Bánh kếp |
(bánh kếp) |
![]() |
Bánh quế |
(waffle) |
![]() |
Phô mai |
(pho mát) |
![]() |
Thịt trên xương |
(meatonbone) |
![]() |
Chân gà |
(chickenleg) |
|
Bít tết |
(steak) |
![]() |
Thịt heo muối xông khói |
(bacon) |
![]() |
Bánh mì kẹp thịt |
(burger) |
![]() |
Khoai tây chiên |
(fries) |
![]() |
Lát pizza |
(pizzaslice) |
![]() |
Bánh mì kẹp xúc xích |
(hotdog) |
![]() |
Bánh Xăng quít |
(sandwich) |
![]() |
Taco |
(taco) |
![]() |
Bánh Burrito |
(burrito) |
![]() |
Tamale |
(tamale) |
|
Bánh mì Pita |
(pitabread) |
![]() |
Falafel |
(falafel) |
![]() |
Trứng |
(egg) |
![]() |
Nấu nướng |
(nấu ăn) |
|
Paella |
(paella) |
|
Món thịt hầm |
(stew) |
![]() |
Fondue |
(nước chấm) |
![]() |
Bát có thìa |
(bowlwithspoon) |
|
Xà lách |
(salad) |
![]() |
Bắp rang bơ |
(popcorn) |
![]() |
Bơ |
(butter) |
![]() |
Muối |
(salt) |
|
Hộp thiếc |
(tincan) |
![]() |
Hộp đựng cơm |
(bento) |
![]() |
Bánh gạo |
(ricecracker) |
![]() |
Cơm nắm |
(riceball) |
|
Cơm |
(rice) |
![]() |
Cà ri |
(curry) |
![]() |
Mì sợi |
(noodles) |
![]() |
Mì ống Ý |
(spaghetti) |
|
Khoai tây ngọt |
(sweetpotato) |
![]() |
Oden |
(oden) |
![]() |
Sushi |
(sushi) |
![]() |
Tôm chiên |
(friedshrimp) |
![]() |
Bánh cá |
(fishcake) |
![]() |
Bánh Trung thu |
(mooncake) |
![]() |
Dango |
(dango) |
![]() |
Bánh bao |
(dumpling) |
![]() |
Bánh quy may mắn |
(fortunecookie) |
![]() |
Hộp đồ ăn mang đi |
(takeoutbox) |
![]() |
Cua |
(crab) |
![]() |
Tôm hùm |
(lobster) |
![]() |
Tôm |
(shrimp) |
![]() |
Mực |
(squid) |
![]() |
Con hàu |
(oyster) |
![]() |
Kem mềm |
(softicecream) |
![]() |
Đá bào |
(shavedice) |
![]() |
Kem |
(kem) |
![]() |
Bánh vòng |
(doughnut) |
![]() |
Bánh quy |
(cookies) |
![]() |
Bánh |
(cake) |
![]() |
Lát bánh |
(cakeslice) |
![]() |
Cupcake |
(cupcake) |
![]() |
Bánh có thịt |
(pie) |
![]() |
Sô cô la |
(sô-cô-la) |
![]() |
Cục kẹo |
(candy) |
![]() |
Lollipop |
(lollipop) |
![]() |
Bánh trứng |
(custard) |
![]() |
Mật ong |
(mật ong) |
![]() |
Bình sữa trẻ em |
(babybottle) |
![]() |
Sữa |
(milk) |
![]() |
Cà phê |
(coffee) |
![]() |
Ấm trà |
(ấm trà) |
![]() |
Trà |
(chai) |
![]() |
Rượu Sake |
(sake) |
![]() |
Rượu sâm banh |
(champagne) |
![]() |
Rượu đỏ |
(redwine) |
![]() |
Thức uống |
(đồ uống) |
![]() |
Đồ uống nhiệt đới |
(tropicaldrink) |
![]() |
Bia |
(beer) |
|
Cốc bia |
(beermugs) |
![]() |
Chúc mừng! |
(cheers) |
![]() |
Ly cốc |
(tumbler) |
![]() |
Cốc có ống hút |
(cupwithstraw) |
![]() |
Trà bong bóng |
(hình bong bóng) |
|
Hộp nước trái cây |
(juicebox) |
![]() |
Yerba mate |
(yerbamate) |
![]() |
Đá viên |
(icecube) |
![]() |
Đũa |
(chopsticks) |
|
Bữa ăn tối |
(dinner) |
![]() |
Dao kéo |
(cutlery) |
![]() |
Cái thìa |
(spoon) |
|
Dao làm bếp |
(kitchenknife) |
![]() |
Amphora |
(amphora) |
![]() |
Yêu bơ |
(avocadolove) |
|
Gà tây không đầu |
(thổ nhĩ kỳ) |
Liên hệ với chúng tôi
Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ hoặc đặt câu hỏi trong Cộng đồng Microsoft Teams.