Windows hình ảnh Máy chủ cho Tháng Một 2022 Out-of-band
Applies To
Windows Server Azure MarketplaceNgày phát hành:
19/01/2022
Phiên bản:
Windows Server
Publisher:MicrosoftWindowsServer
Cung cấp: WindowsServer
Ảnh Máy Ảo Microsoft Windows Server
Windows Server là hệ điều hành kết nối các môi trường tại chỗ với các dịch vụ Azure cho phép các trường hợp kết hợp và tối đa hóa các khoản đầu tư hiện có, bao gồm:
-
Các khả năng kết hợp độc đáo với Azure để mở rộng trung tâm dữ liệu của bạn và tối đa hóa các khoản đầu tư
-
Bảo mật nhiều lớp nâng cao để giúp bạn nâng cao vị thế bảo mật của mình
-
Tăng tốc độ cải tiến đối với các ứng dụng cho phép Nhà phát triển và Chuyên gia CNTT tạo mới cũng như hiện đại hóa các ứng dụng của mình và
-
Cơ sở hạ tầng Siêu hội tụ chưa từng có để phát triển cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu của bạn
Để biết thêm thông tin về các gói và giá của Microsoft Windows Server, vui lòng xem Azure Marketplace.
Lưu ý Làm theo @WindowsUpdate để tìm hiểu khi nào nội dung mới được phát hành lên bảng điều khiển thông tin phát hành.
Hình ảnh có sẵn
QUAN TRỌNG Định dạng của thông tin hình ảnh đã phát hành là <Bản dựng>.<Sửa đổi>.<YYMMDHhmm>. Ví dụ: trong 18363.720.2003120536:
-
Bản dựng là 18363.
-
Bản sửa đổi là 720.
-
Ngày và giờ là 03/12/2020 và 05:36.
Lưu ýĐể xem danh sách các bài viết KB, hãy bấm hoặc nhấn vào tên HĐH để bung rộng phần có thể thu gọn.
Để biết các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows điều khiển tình trạng phát hành của bản phát hành.
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
[smalldisk] Windows Server, phiên bản 2022 Datacenter |
20348.473.220116-0435 |
Bản cập nhật KB 5010796 Bản kb SetupDU 5009340 KB SSU -trong LCU |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Windows Server, phiên bản 2022 Datacenter |
20348.473.220116-0435 |
Bản cập nhật KB 5010796 Bản kb SetupDU 5009340 KB SSU -trong LCU |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
Windows Server, phiên bản 2022 Datacenter (zh-cn) |
20348.473.220116-0435 |
Bản cập nhật KB 5010796 Bản kb SetupDU 5009340 KB SSU -trong LCU |
x64 |
ZH-CN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk] Windows Server, phiên bản 2022 Datacenter Server Core |
20348.473.220116-0435 |
Bản cập nhật KB 5010796 Bản kb SetupDU 5009340 KB SSU -trong LCU |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Windows Server, phiên bản 2022 Datacenter Server Core |
20348.473.220116-0435 |
Bản cập nhật KB 5010796 Bản kb SetupDU 5009340 KB SSU -trong LCU |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
Để biết các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows điều khiển tình trạng phát hành của bản phát hành.
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
[smalldisk] Windows Server, phiên bản 20H2 có Bộ chứa |
19042.1469.220116-0533 |
Bản cập nhật KB 5010793 Bản phát hành KB .NET 5008876 Cài đặt KB SetupDU 5007402 KB SSU -trong LCU Bản cập nhật KB SafeOS 5007324 |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Vùng chứa Windows |
Để biết các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows điều khiển tình trạng phát hành của bản phát hành.
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 với các Vùng chứa |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Vùng chứa Windows |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 với các Vùng chứa |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Vùng chứa Windows |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 (zh-cn) |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
ZH-CN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Lõi Máy chủ Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Lõi Máy chủ Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Lõi Máy chủ Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 với các Vùng chứa |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Vùng chứa Windows |
Lõi Máy chủ Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 với các Vùng chứa |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Vùng chứa Windows |
Để biết các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows điều khiển tình trạng phát hành của bản phát hành.
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
[smalldisk]Windows Server, phiên bản 1809 với các vùng chứa |
17763.2458.220118-0008 |
Bản cập nhật KB 5010791 Bản cập nhật KB .NET 5008873 Bản kb SetupDU 5005545 KB SSU -trong LCU KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Vùng chứa Windows |
Để biết các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows điều khiển tình trạng phát hành của bản phát hành.
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 |
14393.4889.220116-1726 |
Bản cập nhật KB 5010790 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS Bản kb SetupDU 4532820 Bản cập nhật KB SSU 4132216,5005698 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 - với các vùng chứa |
14393.4889.220116-1726 |
Bản cập nhật KB 5010790 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS Bản kb SetupDU 4532820 Bản cập nhật KB SSU 4132216,5005698 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Vùng chứa Windows |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 |
14393.4889.220116-1726 |
Bản cập nhật KB 5010790 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS Bản kb SetupDU 4532820 Bản cập nhật KB SSU 4132216,5005698 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 (zh-cn) |
14393.4889.220116-1726 |
Bản cập nhật KB 5010790 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS Bản kb SetupDU 4532820 Bản cập nhật KB SSU 4132216,5005698 |
x64 |
ZH-CN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 -Lõi Máy chủ |
14393.4889.220116-1726 |
Bản cập nhật KB 5010790 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS Bản kb SetupDU 4532820 Bản cập nhật KB SSU 4132216,5005698 |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 -Lõi Máy chủ |
14393.4889.220116-1726 |
Bản cập nhật KB 5010790 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS Bản kb SetupDU 4532820 Bản cập nhật KB SSU 4132216,5005698 |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |