Chủ đề liên quan
×
Bỏ qua để tới nội dung chính
Đăng nhập với Microsoft
Đăng nhập hoặc tạo một tài khoản.
Xin chào,
Chọn một tài khoản khác.
Bạn có nhiều tài khoản
Chọn tài khoản bạn muốn đăng nhập.
Surface Pro số kỹ thuật (Thế hệ thứ 5) và tính năng

Surface Pro thế hệ thứ 5) và Windows 10

Surface Pro (Thế hệ thứ 5) đi kèm với phiên Windows 10 Pro này.

Nếu bạn không chắc chắn mình đang sử dụng mô hình Surface nào, hãy xem Tôi đang có mẫu Surface nào? 

Sơ đồ Surface Pro thế hệ thứ 5)

Bạn không biết chắc vị trí cắm thứ gì đó hoặc cách tăng âm lượng? Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn. Dưới đây là một số sơ đồ để hướng dẫn bạn cách sử dụng.

Hiển thị màn hình của Surface Pro 6 với 5 nút và cổng được chú thích bằng số

  1. Giắc cắm tai nghe

  2. Nút nguồn

  3. Âm lượng

  4. Windows Hello với đăng nhập bằng khuôn mặt

  5. Camera mặt trước

Hình ảnh Surface Pro 6 góc cạnh với 5 tính năng được chú thích theo số

  1. Mini DisplayPort (phiên bản 1.2)

  2. USB 3.0

  3. SurfaceConnect

  4. Chân đế

  5. đầu đọc thẻ microSD™

Surface Pro số kỹ thuật (Thế hệ thứ 5)

Kích thước

11,5" x 7,9" x 0,33" (292 mm x 201 mm x 8,5 mm)

Hiển thị

Màn hình: Màn hình 12,3" PixelSense™
Độ phân giải: 2736 x 1824 (267 PPI)
Tỷ lệ Khung ảnh: 3:2
Cảm ứng: cảm ứng đa điểm 10 điểm

Bộ nhớ

4GB, 8GB hoặc 16GB RAM

Bộ xử lý

Intel® Core™ thế hệ thứ 7 m3, i5 hoặc i7

Bảo mật

Chip TPM dành cho bảo mật doanh nghiệp
Bảo vệ cấp doanh nghiệp với Windows Hello đăng nhập bằng khuôn mặt

Phần mềm

Windows 10 Pro (i5,i7)
Windows 10 Home (m3)
Bản dùng thử Office 30 ngày

Cảm biến

Cảm biến ánh sáng xung nhiên
Accelerometer
Con quay hồi chuyển

Lưu trữ

Các tùy chọn ổ đĩa bán dẫn (SSD) : 128GB, 256GB, 512GB hoặc 1TB

Nội dung trong hộp


Surface Pro Nguồn điện
Hướng dẫn Nhanh
Tài liệu an toàn và bảo hành

Mạng

Modem 4G LTE Cat 9 lên đến 450Mbps
GPS / GLONASS: GNSS độc lập và có trợ giúp, độ chính xác lên đến 3 mét
Khay Nano SIM và SIM nhúng (eSIM)
4G (Dải 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41)

Thời lượng pin

Phát lại video cục bộ lên đến 13,5 giờ1 (Wi-Fi)
Phát lại video cục bộ lên đến 12,5 giờ1 (4G)

Đồ họa

Intel® HD Graphics 615 (m3)
Intel® HD Graphics 620 (i5)
Intel® Iris™ Plus Graphics 640 (i7)

Kết nối

1 x USB 3.0 Kích thước đầy đủ
đầu đọc thẻ microSDXC

Kết nối Surface Jack cắm Tai nghe 3,5 mm
Cổng Mini DisplayPort
Cổng bìa

Camera, video và âm thanh

Windows Hello camera xác thực khuôn mặt (mặt trước)
Camera mặt trước 5.0MP với video Skype HD 1080p
Camera tự động lấy nét mặt sau 8.0MP với video Full HD
1080p Hai micrô
Loa Stereo 1,6W với Dolby® Audio™ Premium

Không dây

Wi-Fi: Tương thích với IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
Công nghệ Bluetooth Wireless 4.1

Bên ngoài


Bút Surface Bàn phím Surface
Chuột Surface

Bảo hành

Bảo hành phần cứng giới hạn 1 năm

Trọng lượng

m3: 1,69 lbs (768 g)
i5: 1.70 lbs (770 g)
i5 với 4G: 812 g
i7: 1,73 lbs (784 g)

Số kiểu

1796 (Wi-Fi)
1807 (4G)

Chủ đề liên quan

Bạn cần thêm trợ giúp?

Bạn muốn xem các tùy chọn khác?

Khám phá các lợi ích của gói đăng ký, xem qua các khóa đào tạo, tìm hiểu cách bảo mật thiết bị của bạn và hơn thế nữa.

Cộng đồng giúp bạn đặt và trả lời các câu hỏi, cung cấp phản hồi và lắng nghe ý kiến từ các chuyên gia có kiến thức phong phú.

Thông tin này có hữu ích không?

Bạn hài lòng đến đâu với chất lượng dịch thuật?
Điều gì ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn?
Khi nhấn gửi, phản hồi của bạn sẽ được sử dụng để cải thiện các sản phẩm và dịch vụ của Microsoft. Người quản trị CNTT của bạn sẽ có thể thu thập dữ liệu này. Điều khoản về quyền riêng tư.

Cảm ơn phản hồi của bạn!

×