Thông số kỹ thuật và tính năng của Surface Pro (thế hệ thứ 5)
Áp dụng cho
Khám phá các ứng dụng Surface Pro
Khả năng linh hoạt giữa các máy tính bảng với máy tính xách tay trên một PC mạnh mẽ. Với trải nghiệm Copilot+ PC được tăng tốc bởi AI và thời lượng pin kéo dài cả ngày, Surface Pro được thiết kế để giúp bạn làm việc mọi lúc, mọi nơi.
Tìm hiểu về Surface Pro thế hệ thứ 5)
Bạn không biết chắc vị trí cắm thứ gì đó hoặc cách tăng âm lượng? Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn. Dưới đây là một số sơ đồ để hướng dẫn bạn cách sử dụng.
-
Giắc cắm tai nghe
-
Nút nguồn
-
Âm lượng
-
Windows Hello với đăng nhập bằng khuôn mặt
-
Camera mặt trước
-
Mini DisplayPort (phiên bản 1.2)
-
USB 3.0
-
SurfaceConnect
-
Chân đế
-
đầu đọc thẻ microSDXC™
Surface Pro số kỹ thuật (Thế hệ thứ 5)
|
Kích thước |
11,5" x 7,9" x 0,33" (292 mm x 201 mm x 8,5 mm) |
|
Hiển thị |
Màn hình: Màn hình 12,3" PixelSense™ Độ phân giải: 2736 x 1824 (267 PPI) Tỷ lệ Khung ảnh: 3:2 Cảm ứng: cảm ứng đa điểm 10 điểm |
|
Bộ nhớ |
4GB, 8GB hoặc 16GB RAM |
|
Bộ xử lý |
Intel® Core™ thế hệ thứ 7 m3, i5 hoặc i7 |
|
Bảo mật |
Chip TPM dành cho bảo mật doanh nghiệp Bảo vệ cấp doanh nghiệp với Windows Hello đăng nhập bằng khuôn mặt |
|
Phần mềm |
Windows 10 Pro (i5,i7)Windows 10 Home (m3) Bản dùng thử Office 30 ngày |
|
Cảm biến |
Cảm biến ánh sáng xung nhiên Accelerometer Con quay hồi chuyển |
|
Lưu trữ |
Các tùy chọn ổ đĩa bán dẫn (SSD) : 128GB, 256GB, 512GB hoặc 1TB |
|
Nội dung trong hộp |
Surface Pro Nguồn điện Hướng dẫn Nhanh Tài liệu an toàn và bảo hành |
|
Mạng |
Modem 4G LTE Cat 9 lên đến 450Mbps GPS / GLONASS: GNSS độc lập và có trợ giúp, độ chính xác lên đến 3 mét Khay Nano SIM và SIM nhúng (eSIM) 4G (Dải 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41) |
|
Thời lượng pin |
Phát lại video cục bộ lên đến 13,5 giờ1 (Wi-Fi) Phát lại video cục bộ lên đến 12,5 giờ1 (4G) |
|
Đồ họa |
Intel® HD Graphics 615 (m3) Intel® HD Graphics 620 (i5) Intel® Iris™ Plus Graphics 640 (i7) |
|
Connections |
1 x USB 3.0 Kích thước đầy đủ đầu đọc thẻ microSDXC (UHS-I) Kết nối Surface Jack cắm Tai nghe 3,5 mm Cổng Mini DisplayPort Cổng bìa |
|
Camera, video và âm thanh |
Windows Hello camera xác thực khuôn mặt (mặt trước) Camera mặt trước 5.0MP với video Skype HD 1080p Camera tự động lấy nét mặt sau 8.0MP với video Full HD 1080p Hai micrô Loa Stereo 1,6W với Dolby® Audio™ Premium |
|
Không dây |
Wi-Fi: Tương thích với IEEE 802.11 a/b/g/n/ac Công nghệ Bluetooth Wireless 4.1 |
|
Ngoài |
Bút Surface Bàn phím Surface Chuột Surface |
|
Bảo hành |
Bảo hành phần cứng giới hạn 1 năm |
|
Cân nặng |
m3: 1,69 lbs (768 g) i5: 1.70 lbs (770 g) i5 với 4G: 812 g i7: 1,73 lbs (784 g) |
|
Số kiểu |
1796 (Wi-Fi) 1807 (4G) |