Thông số kỹ thuật và tính năng của Surface 3
Trong mỗi hộp, bạn sẽ tìm thấy Surface 3 mới và bộ cấp nguồn Micro USB, cùng với Hướng dẫn Bắt đầu Nhanh cũng như các tài liệu an toàn và bảo hành.
Tổng quan về các tính năng của Surface 3
Nút nguồn |
Nhấn vào nút nguồn để bật Surface 3. Khi Surface của bạn bật, hãy nhấn và giữ nút nguồn để tắt. Bạn cũng sẽ sử dụng nút nguồn để đặt Surface ở chế độ ngủ và đánh thức Surface khi bạn sẵn sàng bắt đầu làm việc lại. |
Nút Windows |
Nút Windows sẽ đưa bạn đến màn hình Bắt đầu, nơi bạn có thể mở nhanh các ứng dụng, tìm kiếm tệp trên Surface hoặc tìm kiếm thông tin trên web. Nếu bạn đã ở màn hình Bắt đầu, nút Windows sẽ đưa bạn trở lại ứng dụng bạn đã sử dụng gần đây nhất. |
Màn hình cảm ứng |
Sử dụng màn hình 10.8 ClearType full HD, với tỷ lệ khung ảnh 3:2 và hiển thị độ phân giải 1920 x 1280, xem phim HD, duyệt web và sử dụng các ứng dụng yêu thích của bạn. Cảm ứng đa điểm 10 điểm cho phép bạn sử dụng ngón tay để chọn, thu phóng và di chuyển mọi thứ xung quanh hoặc bạn có thể sử dụng Bút Surface. Để biết thêm thông tin, hãy xem Thao tác cảm ứng dành cho Windows. |
Thời lượng pin |
Phát lại video lên đến 10 giờ.1 |
Chân đế |
Lật chân đế ba vị trí và làm việc hoặc chơi một cách thoải mái tại bàn làm việc, trên ghế đi văng hoặc trong khi trình bày rảnh tay. |
Wi-Fi bluetooth và Bluetooth |
Surface 3 hỗ trợ giao thức Wi-Fi chuẩn (802.11a/b/g/n/ac) và Bluetooth® 4.0. Kết nối với mạng không dây và sử dụng các thiết bị Bluetooth như chuột, máy in và tai nghe.2 |
Camera |
Surface 3 có camera mặt sau 8 megapixel có lấy nét tự động và camera 3,5 megapixel, lấy nét cố định, mặt trước. Cả hai camera quay video ở chế độ 1080p, với tỷ lệ khung ảnh 16:9 (màn hình rộng). Đèn riêng tư phía trước và sau giúp đảm bảo không có sự bất ngờ nào. Để biết thêm thông tin, hãy xem Chụp ảnh và quay video bằng Surface. |
Micrô |
Sử dụng micrô mặt trước cho các cuộc gọi và bản ghi. |
Loa âm thanh nổi |
Loa âm thanh nổi có âm thanh nâng cao Dolby® cho phép bạn nghe nhạc, podcast và sách âm thanh. Để tìm hiểu thêm, hãy xem Âm thanh, âm lượng và phụ kiện âm thanh Surface. |
Cổng và đường kết nối |
Surface 3 có các cổng bạn mong đợi trong một máy tính xách tay đầy đủ tính năng.
|
Khay thẻ SIM (chỉ Surface 3 (4G LTE) |
Surface 3 (4G LTE) bao gồm khả năng băng rộng di động tích hợp sẵn mà bạn có thể sử dụng để kết nối với Internet khi không có mạng Wi-Fi. Xem Thiết lập kết nối LTE trên Surface của bạn để biết thêm thông tin. |
Phần mềm |
|
Thông số kỹ thuật phần cứng Surface 3
Size |
10,52" x 7,36" x 0,34" (267 mm x 187 mm x 8.7 mm) |
Cân nặng |
1.41 lb. (641g) |
Hiển thị |
Màn hình 10,8" ClearType Full HD Plus Độ phân giải: 1920 x 1280 Tỷ lệ khung ảnh: 3:2 Cảm ứng: cảm ứng đa điểm 10 điểm Hỗ trợ Bút Surface |
Thời lượng pin |
Phát lại video lên đến 10 giờ1 |
RAM/lưutrữ 2 |
RAM 2GB với bộ nhớ 64GB RAM 4GB với bộ nhớ 128GB |
Bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Quad Core Atom |
Mạng (không dây) |
Wi-Fi (802,11 a/b/g/n/ac) Bluetooth® 4.0 |
Cổng thông tin |
USB 3.0 kích thước đầy đủ Mini DisplayPort3 đầu đọc thẻ microSD™ Cổng sạc Micro USB Jack cắm tai nghe Cổng bìa Khe cắm thẻ NANO SIM (chỉ Dành cho Surface 3 [4G-LTE] ) |
Phần mềm |
Windows 8.1 hoặc Windows 10 (tùy thuộc vào thời điểm bạn mua Surface 3) |
Camera, video và âm thanh |
Camera mặt trước 3,5 megapixel Camera mặt sau 8,0 megapixel có tính năng tự lấy nét Micrô Loa âm thanh nổi với âm thanh Dolby® |
Cảm biến |
Cảm biến ánh sáng xung nhiên Cảm biến tiệm cận Accelerometer Con quay hồi chuyển Từ kế |
Nội dung trong hộp |
Surface 3 Micro USB nguồn điện cung cấp Hướng dẫn Nhanh Tài liệu an toàn và bảo hành |
1 Việc kiểm tra được Microsoft tiến hành vào tháng 3 năm 2015 sử dụng 64 GB và 128 GB với RAM 4 GB. Việc kiểm tra bao gồm xả pin hoàn toàn trong quá trình phát lại video. Tất cả các cài đặt đều là mặc định ngoại trừ: Wi-Fi được liên kết với mạng và Tính năng Tự động Chỉnh độ sáng bị tắt. Thời lượng pin thay đổi đáng kể với cài đặt, mức sử dụng và các yếu tố khác.
2 Phần mềm hệ thống sử dụng dung lượng lưu trữ đáng kể. Dung lượng lưu trữ có sẵn có thể thay đổi dựa trên các bản cập nhật phần mềm hệ thống và mức sử dụng ứng dụng. 1 GB = 1 tỷ byte. Hãy xemSurface.com/storage để biết thêm chi tiết.
3 Đầu ra màn hình tối đa từ Mini DisplayPort phụ thuộc vào tốc độ làm mới và độ phân giải màn hình. Để biết thêm thông tin, hãy xem Kết nối Surface với TV, màn hình hoặc máy chiếu.
Bảo hiểm, dịch vụ và 4G LTE không khả dụng ở mọi nơi.